NÂNG MŨI NAM DÁNG NÀO ĐẸP ?

NÂNG MŨI NAM DÁNG NÀO ĐẸP ?

Nâng mũi nam là chủ đề ngày càng được quan tâm. Bài viết này chia sẻ chi tiết về phương pháp nâng mũi nam giới và cách chọn dáng mũi đẹp tự nhiên khi thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ nâng mũi nam.

 

Đặt lịch tư vấn phẫu thuật thẩm mỹ nâng mũi nam cùng TS.BS. Nguyễn Thị Kiều Thơ - Giảng viên Đại học Y Dược TPHCM - Nhà sáng lập Trung tâm Thẩm mỹ Miracle - Hotline: 0966810910.

 

1. Vì sao nâng mũi nam giới ngày càng phổ biến ?

 

Hiện nay ngày càng có nhiều nam giới tìm đến phẫu thuật thẩm mỹ nâng mũi. Theo thống kê của Hiệp hội Phẫu thuật Thẩm mỹ Hoa Kỳ cho thấy từ năm 1997 đến 2018, số ca phẫu thuật thẩm mỹ ở nam giới tăng khoảng 55%. Đồng thời, thế hệ trẻ nam giới có xu hướng cởi mở hơn với phẫu thuật thẩm mỹ so với trước đây. Khảo sát cho thấy 31% nam giới được hỏi sẵn sàng cân nhắc can thiệp thẩm mỹ, đặc biệt là nhóm tuổi 18-34. Phẫu thuật nâng mũi, nằm trong nhóm các phẫu thuật thẩm mỹ phổ biến nhất đối với nam. 

 

Nang mui nam gioi ngay cang pho bien

Tiến sĩ Kiều Thơ chia sẻ: "Hiện nay nâng mũi nam ngày càng trở nên phổ biến và giúp cho nhiều bạn nam tự tin hơn trong công việc và cuộc sống".

 

Sự thay đổi quan niệm xã hội, định kiến nam giới không nên quan tâm tới vẻ bề ngoài đã giảm dần. Văn hóa hiện đại cởi mở hơn giúp nam giới cảm thấy việc làm đẹp là bình thường và cần thiết. Bên cạnh yếu tố xã hội, truyền thông và mạng xã hội cũng góp phần quan trọng. Việc thường xuyên xuất hiện trên các nền tảng trực tuyến, họp qua video khiến nam giới chú ý hơn đến ngoại hình khuôn mặt và muốn cải thiện những đặc điểm chưa hài lòng. Các nghiên cứu ghi nhận sự không hài lòng với hình thể ở nam giới đang gia tăng một phần do so sánh ngoại hình trên mạng xã hội và với đồng nghiệp, bạn bè. Từ đó khiến số lượng nam giới quan tâm đến phẫu thuật thẩm mỹ, bao gồm nâng mũi, tăng lên rõ rệt. Thêm vào đó, nhiều nam giới nhận thấy vẻ ngoài ưa nhìn mang lại lợi thế trong công việc và cuộc sống, nên họ mạnh dạn tìm đến phẫu thuật thẩm mỹ. Kết quả là ngày càng nhiều nam giới đóng góp tỷ lệ đáng kể trong tổng số ca nâng mũi, xu hướng vẫn đang tiếp tục tăng.

 

2. Đặc điểm dáng mũi đẹp cho nam giới ?

 

Dáng mũi nam giới đẹp khi tạo sự hài hòa với các đường nét khỏe khoắn của gương mặt, vừa giữ được nét mạnh mẽ, vừa thanh thoát tự nhiên. Dáng mũi đẹp phải phù hợp với từng người. Tất cả các con số chỉ mang tính tham khảo.
 

Dáng mũi nam được coi là đẹp khi hài hòa với các nét mặt nam tính, thẳng và mạnh mẽ nhưng không thô. Sống mũi thường thẳng hoặc hơi gồ nhẹ, tạo dáng nam tính, khác với sống mũi nữ thường có độ lõm cong mềm mại hơn. Phần gốc mũi (radix) của nam cũng thường nằm cao, ngang tầm đường nếp mí trên, cao hơn vị trí gốc mũi lý tưởng của nữ một chút . Đầu mũi nam giới đẹp cần rõ và gọn. Đầu mũi không hếch cao.  

 

Về độ góc cạnh, nam giới thường có góc trán-mũi (nasofrontal) thấp hơn so với nữ – khoảng ~129° ở nam so với ~144,5° ở nữ giới, góc mũi-môi (nasolabial) của nam khoảng 90–95°, thấp hơn góc mũi-môi của nữ (100° hoặc hơn) để tránh vẻ nữ tính.


Vì cấu trúc khác biệt, mũi nam thường có kích thước lớn hơn và da dày hơn mũi nữ. Một dáng mũi nam đẹp cần giữ được độ rộng hợp lý – sống mũi và cánh mũi vừa phải, không quá thon nhỏ. Nếu thu nhỏ mũi quá mức sẽ mất đi sự hài hòa với khuôn mặt nam và có thể trông nữ tính. 

 

Dang mui nam nam tinh goc canh

Dáng mũi nam đẹp cần giữ được độ nam tính và góc cạnh. Sống mũi thẳng, có độ rộng hợp lý.


Ngoài ra, sự cân đối và hài hòa tổng thể quyết định vẻ đẹp chiếc mũi. Mũi nam đẹp khi nhìn nghiêng có độ nhô (projection) cân đối với cằm và trán. Số liệu nhân trắc cho thấy độ nhô đầu mũi nam (~34 mm) thường lớn hơn nữ (~29,6 mm). Điều này phản ánh dáng mũi nam lý tưởng thường dài và nhô cao hơn một chút so với mũi nữ. 

 

3. Dáng mũi nam giới và nữ giới khác nhau thế nào ?

 

Mũi nam khác mũi nữ cả về cấu trúc giải phẫu (kích thước, góc cạnh, độ dày da...) lẫn tiêu chuẩn thẩm mỹ. Phẫu thuật nâng mũi nam vì thế đòi hỏi cách tiếp cận riêng, nhấn mạnh việc giữ nét nam tính (tránh làm mũi nhỏ hay cong kiểu nữ) và đáp ứng đồng thời yêu cầu thẩm mỹ lẫn chức năng cho phái mạnh.


Kích thước mũi nam thường lớn hơn mũi nữ, sống mũi rộng hơn và da dày hơn. Ngược lại, nữ giới có mũi nhỏ và tinh tế hơn, da mỏng giúp nhìn rõ phần chóp mũi. Về độ cao sống mũi, nam giới thường có sống mũi cao, thẳng hoặc hơi gồ, trong khi nữ giới ưa sống mũi cong mềm (hơi lõm nhẹ ở phần giữa) tạo nét dịu dàng.


Góc độ các phần mũi ở hai giới cũng khác nhau. Ở nam, góc trán-mũi thường nhọn hơn (nhỏ hơn) do vùng trán và gốc mũi chuyển tiếp gấp hơn – điều này tạo cảm giác mũi nam góc cạnh và mạnh mẽ hơn. Góc mũi-môi của nam cũng hẹp hơn – mũi nam ít hếch hơn, thường vuông góc với môi hoặc chỉ nhỉnh hơn 90° một chút, trong khi mũi nữ thường chếch lên nhiều hơn (100–110°) tạo vẻ nữ tính. Vị trí điểm gốc mũi (radix) của nam cao hơn một chút, thường ngang tầm mí mắt trên, còn ở nữ nằm thấp hơn (ngang tầm giữa hai mắt). Độ nhô đầu mũi nam lớn hơn, nghĩa là mũi nam thường dài và nhô về trước nhiều hơn mũi nữ. Đồng thời, xương và sụn mũi nam dày và chắc hơn, thích ứng với đặc điểm mũi to và da dày, trong khi nữ giới cấu trúc tinh tế hơn.


Về nhu cầu thẩm mỹ, những đặc điểm được coi là đẹp ở mũi nữ (như sống mũi cong thanh tú, đầu mũi nhỏ, xoay cao) thường không phù hợp với nam giới. Nếu áp dụng những kỹ thuật thu nhỏ mũi quá mức cho nam, sẽ dễ làm mũi bị nữ tính hóa. Nam giới thường đến khám nâng mũi sau chấn thương (va chạm thể thao, tai nạn) kèm lệch vẹo vách ngăn và khó thở, trong khi nữ giới đa phần đơn thuần vì lý do thẩm mỹ. Điều này cho thấy nam giới chú trọng cả chức năng (dễ thở) chứ không chỉ hình thức.


Một khác biệt thú vị là khía cạnh tâm lý của nam và nữ khi nâng mũi. Nghiên cứu cho thấy nam giới có tỷ lệ bị rối loạn mặc cảm ngoại hình (Body Dysmorphic Disorder) cao hơn phụ nữ khi tìm đến phẫu thuật mũi. Nam cũng thường mơ hồ hơn trong việc mô tả mong muốn trước mổ và khó diễn đạt sự không hài lòng sau mổ. Mặc dù mức độ hài lòng chung sau nâng mũi đều cao ở cả hai giới, nam giới có xu hướng khắt khe hơn và ít hài lòng hơn nữ nếu kết quả chưa đúng kỳ vọng. Do đó, bác sĩ phẫu thuật cần lưu ý tư vấn kỹ cho nam giới, đảm bảo hiểu rõ mong muốn và quản lý kỳ vọng thực tế, bởi nam giới đôi khi khó cụ thể hóa yêu cầu nhưng lại dễ thất vọng nếu mũi mới không như ý.

 

4. Cách chọn dáng mũi phù hợp với từng gương mặt nam giới ?

 

Mỗi gương mặt nam giới có cấu trúc riêng, do đó không có một dáng mũi đẹp chuẩn áp dụng cho tất cả. Thay vào đó, phẫu thuật viên sẽ phân tích tổng thể khuôn mặt để thiết kế dáng mũi hài hòa nhất với từng người

 

Trước mổ, bác sĩ thường tiến hành phân tích tỷ lệ khuôn mặt và mũi một cách chi tiết . Việc này nhằm đánh giá các yếu tố: hình dáng khuôn mặt (dài, tròn, góc cạnh), độ đầy đặn của vùng má, cằm, trán, sự đối xứng, tuổi tác, giới tính và sắc tộc của bệnh nhân. Các yếu tố đó sẽ quyết định nên tạo hình mũi cao mức nào, độ dài-ra sao để tổng thể gương mặt cân đối nhất. Theo chuyên gia, kế hoạch nâng mũi phải dựa trên nhiều yếu tố để đạt được sự cân bằng khuôn mặt chứ không chỉ riêng chiếc mũi.

  • Với gương mặt rộng, đường nét to: Một chiếc mũi nam nên giữ độ rộng tương xứng, sống mũi cao thẳng nhưng không được quá nhỏ hoặc cong mềm, nếu không mũi sẽ bị lọt thỏm và thiếu nam tính. 
  • Với gương mặt thanh mảnh: Mũi cũng không nên quá to hoặc gồ ghề. Trong trường hợp cằm lẹm hoặc hàm thụt, mũi có thể trông lộ hơn mức thực. Khi nhìn nghiêng, nếu bệnh nhân có cằm lẹm hoặc môi trên kém đầy đặn, mũi sẽ có cảm giác nhô quá mức dù bản thân mũi không quá nhô. Với những người này, bác sĩ có thể đề nghị kết hợp điều chỉnh cằm hoặc tiêm thêm mô (mỡ) vùng môi, cằm – gọi là phương pháp phẫu thuật chỉnh hình toàn bộ gương mặt” – để đạt tỷ lệ hài hòa. Nghiên cứu cho thấy khi đồng thời chỉnh sửa cằm hoặc tiêm filler/mỡ làm đầy môi trên, chiếc mũi trông sẽ cân đối hơn nhiều. Hình ảnh mô phỏng cũng chỉ ra rằng nếu tầng mặt giữa (midface) hóp lõm thì mũi sẽ càng lộ rõ; ngược lại, má đầy đặn sẽ làm mũi trông nhỏ đi.


Nhìn chung, để chọn dáng mũi phù hợp, bác sĩ sẽ đánh giá tổng thể các tỷ lệ gương mặt. Mục tiêu là tạo dáng mũi hòa hợp với các nét còn lại, chứ không chạy theo một kiểu mũi chung chung. Một nguyên tắc quan trọng là sống mũi nên tương xứng với chiều rộng khuôn mặt, đầu mũi và trụ mũi (columella) nên tạo góc phù hợp với môi và trán. 

  • Nếu bệnh nhân có các nét gương mặt rất mạnh mẽ (xương hàm, gò má cao) thì thường giữ mũi cao và thẳng để bảo tồn vẻ nam tính. 
  • Ngược lại, người có nét mặt thanh tú có thể thu gọn mũi vừa phải để tổng thể hài hòa. Sự kết hợp giữa phân tích khuôn mặt và kinh nghiệm thẩm mỹ của bác sĩ sẽ giúp xác định dáng mũi tối ưu cho từng trường hợp. 

 

Dang mui nam hai hoa khuon mat

Dáng mũi nam đẹp cần phù hợp và hài hòa với các đường nét của từng khuôn mặt.

 

Như một bài báo chuyên ngành nhấn mạnh: Đặt mũi trong bối cảnh toàn bộ khuôn mặt là chìa khóa để đạt được kết quả thẩm mỹ cao nhất. Đây là lý do tại sao đôi khi cần chỉnh cả các vùng kế cận (cằm, môi, má) bên cạnh nâng mũi, nhằm đảm bảo tỷ lệ khuôn mặt cân đối và làm nổi bật nét đẹp nam tính tổng thể.

 

5. Các phương pháp nâng mũi nam phổ biến hiện nay ?

 

5.1. Nâng mũi kín và nâng mũi mở

 

Hiện nay có nhiều kỹ thuật phẫu thuật nâng mũi được áp dụng cho nam giới, tùy thuộc vào đặc điểm mũi và mục tiêu chỉnh sửa. Hai phương pháp tiếp cận chính là nâng mũi kín (endonasal) và nâng mũi mở (external).

 

Phẫu thuật nâng mũi kín: Bác sĩ rạch mổ hoàn toàn bên trong lỗ mũi, không để lại sẹo ngoài da. Cách này phù hợp với chỉnh sửa đơn giản (gọt gồ, thu gọn cánh mũi nhỏ) vì thời gian hồi phục nhanh và ít xâm lấn. Tuy nhiên, do tầm nhìn hạn chế, kỹ thuật nâng mũi kín khó thao tác với những ca phức tạp đòi hỏi ghép sụn nhiều.

 

Phẫu thuật nâng mũi hở: Bác sĩ rạch một đường nhỏ ở trụ mũi (giữa hai lỗ mũi) và lật mở da mũi để bộc lộ hoàn toàn cấu trúc bên dưới. Cách này cho phép quan sát và chỉnh sửa cấu trúc mũi trực tiếp, chính xác hơn, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp cần ghép sụn, tái cấu trúc mũi phức tạp. Nhược điểm là để lại một vết sẹo nhỏ ở trụ mũi, nhưng thường mờ dần theo thời gian. Hiện nay, với những ca nâng mũi nam khó (ví dụ mũi từng chấn thương lệch vẹo, mũi hếch nhiều, da dày cần định hình lại đầu mũi), phương pháp mổ hở thường được ưu tiên vì cho phép kiểm soát tốt hơn cấu trúc sụn xương bên dưới.

 

5.2. Nâng mũi sụn tự thân và nâng mũi vật liệu nhân tạo

 

Một yếu tố quan trọng trong các phương pháp nâng mũi là loại vật liệu nâng mũi. Hiện nay, có hai nhóm chính: sử dụng sụn tự thân (lấy từ chính cơ thể bệnh nhân) hoặc vật liệu nhân tạo.


Nâng mũi sử dụng sụn tự thân hoàn toàn: Phẫu thuật viên sử dụng sụn tự thân để tạo hình mũi. Trong phẫu thuật này, phẫu thuật viên có thể can thiệp trực tiếp vào cấu trúc xương sụn, chỉnh hình hoặc ghép sụn để tạo dáng mũi mới. Cách này cho phép thay đổi hình dạng mũi rõ rệt. Sau khi tạo hình, các mảnh ghép sụn được cố định chắc chắn, giúp dáng mũi nam duy trì lâu dài.


Nâng mũi sử dụng vật liệu nhân tạo: Vật liệu sụn nhân tạo phổ biến nhất là silicone, ngoài ra có thể dùng ePTFE (Gore-Tex) hoặc Medpor. Phương pháp đặt sống mũi silicon được ưa chuộng nhiều năm qua nhờ thao tác đơn giản và cho sống mũi cao thẳng. Tuy nhiên, với nam giới da dày và mũi nhiều biến dạng, đặt một thanh silicone đơn thuần đôi khi không đủ tinh chỉnh hình dáng mong muốn. Hơn nữa, dùng vật liệu nhân tạo có nguy cơ biến dạng, tụt sống hoặc bóng đỏ đầu mũi về lâu dài. 


Kết hợp sụn tự thân và vật liệu nhân tạo: Một số bác sĩ có xu hướng kết hợp sụn tự thân với vật liệu nhân tạo (vd: bọc sụn tự thân ở chóp mũi để bảo vệ da, dùng silicon nâng sống) nhằm tận dụng ưu điểm của cả hai.

 

Tien si Kieu Tho nang mui sun tu than

Tiến sĩ Kiều Thơ trực tiếp tư vấn và thực hiện nâng mũi sụn tự thân cho các khách hàng.

 

Tóm lại, các phương pháp nâng mũi nam giới rất đa dạng. Tùy trường hợp, bác sĩ sẽ chọn mổ hở hay kín, đồng thời quyết định dùng sụn tự thân hay vật liệu nhân tạo hoặc kết hợp cả hai cũng được cân nhắc kỹ. Mục tiêu sau cùng là đạt được chiếc mũi hài hòa, bền vững và phù hợp với khuôn mặt nam mà vẫn hạn chế tối đa biến chứng, dấu vết thẩm mỹ.

 

6. Quy trình nâng mũi nam sử dụng sụn tự thân hoàn toàn ?

 

Nâng mũi bằng sụn tự thân là kỹ thuật phổ biến hiện nay, đặc biệt phù hợp với nam giới cần chỉnh hình lớn và mong muốn kết quả tự nhiên, lâu dài. Quy trình tổng quát bao gồm các bước chính như sau:

 

6.1. Thăm khám và chuẩn bị 

 

Bác sĩ đánh giá mũi và vùng lấy sụn. Các nguồn sụn tự thân thường lấy gồm: sụn vách ngăn mũi, sụn vành tai hoặc sụn sườn. Trong đó, sụn vách ngăn thường được ưu tiên vì chất sụn thẳng, chắc và cùng vùng mũi nên tương thích cao. Nếu bệnh nhân đã phẫu thuật mũi trước đó hoặc sụn vách ngăn quá ít, bác sĩ sẽ lấy sụn tai hoặc sụn sườn. Bệnh nhân được kiểm tra sức khỏe và gây mê/gây tê tùy mức độ phức tạp của phẫu thuật.

 

6.2. Lấy sụn tự thân 

 

Phẫu thuật viên tiến hành rạch một đường nhỏ tại vị trí cho sụn đã chọn. Nếu lấy sụn vách ngăn, đường mổ nằm bên trong mũi, bóc tách sụn giữa hai lỗ mũi một cách khéo léo để vừa lấy được mảnh sụn phẳng, vừa không làm sập cấu trúc mũi. Trường hợp lấy sụn tai, đường rạch ở mặt sau tai, sụn vành tai được cắt một phần; việc này không làm biến dạng dáng tai do giữ lại khung sụn tai và lớp da vành tai bên ngoài. 

 

Nếu dùng sụn sườn, bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ (~3-4 cm) trên ngực (thường tại khoang liên sườn số 6 hoặc 7 bên phải đối với nam giới) để bóc tách một đoạn sụn sườn. Sụn sườn có ưu điểm số lượng dồi dào, cho phép tạo sống mũi cao, nhưng nhược điểm là xu hướng cong vênh (cong lại) sau khi lấy ra. Để khắc phục, phẫu thuật viên áp dụng kỹ thuật “đối trọng” (counterbalancing): tách đôi mảnh sụn sườn theo chiều dọc, sau đó đặt úp hai nửa đối nhau và khâu dính lại ở giữa – cách làm này giúp các lực cong của hai nửa sụn triệt tiêu lẫn nhau, giữ cho mảnh ghép thẳng. Nghiên cứu báo cáo rằng với kỹ thuật đối trọng, sụn sườn ghép hầu như không bị cong vênh sau mổ. Sau khi lấy đủ sụn cần thiết, bác sĩ sẽ đóng kín vết mổ vùng lấy sụn (khâu lại màng sụn và da).

 

6.3. Tạo hình mảnh ghép 

 

Bác sĩ điêu khắc và chuẩn bị các miếng ghép sụn phù hợp cho mũi. Sụn tự thân rất linh hoạt: có thể được dùng làm thanh chống (strut) để dựng trụ mũi, ghép tăng độ cao sống mũi (dạng onlay), hoặc tỉa nhỏ để độn các vùng lõm. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ xếp chồng nhiều lớp sụn để đạt được độ dày mong muốn (vì sụn vách ngăn và sụn tai mỏng, nên có thể ghép ghép 2-3 lớp. Với sụn sườn, có thể gọt đẽo thành khối làm sống mũi (vì sụn sườn đủ dày). 

 

Để dễ tạo dáng, bác sĩ có thể cắt sụn thành những mảnh ghép mỏng dạng lát. Mảng sụn cũng có thể được băm vụn và tiêm vào chỗ lõm nhỏ hoặc những vị trí khiếm khuyết để đạt được mục tiêu thẩm mỹ như mong muốn. Mục đích của bước này là tạo ra các miếng ghép sụn đúng hình dạng và kích thước cần thiết: thường gồm một miếng sụn dài dựng sống mũi, một miếng sụn mở rộng vách ngăn (septal extension graft) để nâng và kéo dài đầu mũi, và các mảnh ghép cánh mũi (alar batten grafts) để chống sụp cánh mũi hoặc tạo hình chóp mũi.

 

6.4 Phẫu thuật tạo hình mũi 

 

Tiến hành nâng mũi (thường theo kỹ thuật mổ hở để dễ đặt sụn chính xác). Bác sĩ rạch da, bộc lộ cấu trúc mũi. Sau đó, các miếng sụn ghép được đặt vào mũi theo vị trí đã định. Mảnh ghép trụ mũi được khâu cố định vào vách ngăn để kéo dài và nâng đỡ đầu mũi (giống như “cột chống” bên trong giúp đầu mũi cao và chắc hơn). Các miếng sụn khác được lần lượt ghép vào: sụn bọc đầu mũi (shield graft) giúp tạo chóp mũi đầy đặn và bảo vệ da đầu mũi, sụn chống cánh mũi giúp lỗ mũi không bị kéo hẹp,... Trong suốt quá trình, bác sĩ sẽ cân chỉnh đối xứng hai bên mũi và kiểm tra chức năng thở (đảm bảo không đặt sụn làm hẹp đường thở). Khi mọi cấu trúc đã ổn định, vết mổ sẽ được khâu lại cẩn thận.

 

6.5. Chăm sóc hậu phẫu

 

Bệnh nhân được đặt nẹp cố định sống mũi trong ~7-10 ngày và nhét bấc trong mũi 1-2 ngày (nếu có can thiệp vách ngăn) để giảm sưng và giữ form. Thời gian đầu sau mổ, vùng mũi sẽ sưng nề nhưng sụn tự thân sẽ dần hòa nhập vào mô mũi, tạo thành cấu trúc mới vững chắc. 

 

Các nghiên cứu dài hạn cho thấy ghép sụn tự thân hoàn toàn là rất an toàn, tỷ lệ biến chứng nhiễm trùng, dịch chuyển thấp. So với vật liệu nhân tạo, sụn tự thân có ưu điểm tương thích sinh học cao nên nguy cơ đào thải thấp. Đặc biệt, với kỹ thuật xử lý sụn sườn thích hợp, tỷ lệ cong vẹo mảnh ghép cũng giảm đáng kể (như ví dụ kỹ thuật đối trọng ở trên đã loại trừ hiện tượng cong sụn sau mổ). Khách hàng nam giới thường hài lòng với phương pháp này vì mũi nâng cao và kéo dài tốt, hiệu quả thẩm mỹ tự nhiên (do chất liệu từ chính cơ thể) và kết quả ổn định lâu dài.

 

Tham my Miracle dia chi nang mui nam uy tin

Thẩm mỹ Miracle - Địa chỉ nâng mũi nam uy tín

 

Nhờ ưu điểm vượt trội của sụn tự thân – độ tương thích cao và dễ tạo dáng, phương pháp này giúp chỉnh sửa mũi nam giới một cách linh hoạt và chắc chắn. Kết quả là chiếc mũi mới vừa đẹp hài hòa, vừa bền vững theo thời gian, hạn chế tối đa biến chứng và duy trì được nét nam tính tự nhiên cho gương mặt.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO NÂNG MŨI NAM

 

1. Wayne I. (2024). Contemporary Male Rhinoplasty Surgery. Facial Plastic Surgery Clinics of North America, 32(3), 399-408.
2. Mitsukawa N. et al (2024). Rhinoplasty Using Autologous Costal Cartilage in a Patient with Acrodysostosis. Plastic and Reconstructive Surgery – Global Open, 12(9): e5975.
3. Lem M. et al (2023). Changing Aesthetic Surgery Interest in Men: An 18-Year Analysis. Aesthetic Plastic Surgery, 47(5), 2213-2221.
4. Gallagher A. et al (2022). Gender Specific Considerations in Septorhinoplasty: A Retrospective Observational Study and Review of the Literature. Facial Plastic Surgery & Aesthetic Medicine, 24(6), 415-422.
5. Ranganathan J. et al (2019). Design of a Combined Cartilage Graft Crusher, Morselizer and Holder for Use in Rhinoplasty. Archives of Plastic Surgery, 46(3), 232-236.
6. SUH, Man K. (2018). Atlas of Asian Rhinoplasty. Springer Singapore. 
7. Patel P.N, Daniel R.K. (2014). The Ideal Nasolabial Angle in Rhinoplasty: A Preference Analysis of the General Population. Plastic and Reconstructive Surgery, 134(2), 201-210.
8. Wong C.H. et al (2016). The Combined Use of Rhinoplasty and Facial Fat Grafting for Comprehensive Facial Enhancement. Plastic and Reconstructive Surgery, 137(4), 680e-692e.
9. Greer S.E. et al (2001). Importance of the Nasal-to-Cervical Relationship to the Profile in Rhinoplasty Surgery. Plastic and Reconstructive Surgery, 108(2), 522-531.
10. Ely J.F. (1996). Less is more: A conservative approach to male rhinoplasty. Aesthetic Plastic Surgery, 20(1), 23-28.

 

Nội dung bài viết được tổng hợp và chia sẻ bởi TS. BS. Nguyễn Thị Kiều Thơ - Ths. BS. Nguyễn Đức Vượng. Mong bài viết này hữu ích với các bạn. Cảm ơn các bạn vì đã dành thời gian cho những bài viết của Thẩm mỹ Miracle.

Đang xem: NÂNG MŨI NAM DÁNG NÀO ĐẸP ?