Phẫu thuật giảm cân có hiệu quả không là chủ đề ngày càng được quan tâm. Bài viết này chia sẻ chi tiết về nguyên tắc, tính hiệu quả và độ an toàn của các phẫu thuật giảm cân phổ biến hiện nay.
1. Khi nào cần phẫu thuật giảm cân?
Đối tượng nên được cân nhắc phẫu thuật là người béo phì, đã nỗ lực giảm cân bằng các phương pháp khác nhưng thất bại, có BMI ≥ 35 hoặc BMI ≥ 30 kèm các bệnh lý đồng mắc liên quan đến béo phì (như đái tháo đường type 2, bệnh mạch vành, tăng huyết áp, hội chứng ngưng thở khi ngủ, bệnh khớp thoái hóa).
Ngoài các tiêu chí trên, trước phẫu thuật bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện về sức khỏe tổng quát và tâm lý. Các chống chỉ định tương đối gồm: rối loạn tâm thần chưa ổn định, nghiện rượu ma túy, bệnh nội khoa nặng không kiểm soát (như suy tim mất bù), hoặc không hiểu biết/không sẵn sàng tuân thủ theo dõi lâu dài sau mổ.
2. Các loại phẫu thuật giảm cân
Có vài kỹ thuật phẫu thuật giảm cân phổ biến, nhưng nhìn chung chia thành hai nhóm chính: phẫu thuật hạn chế (restrictive) – làm giảm dung tích dạ dày, và phẫu thuật kém hấp thu (malabsorption) – làm giảm hấp thu dưỡng chất bằng cách cắt nối ruột. Nhiều kỹ thuật hiện đại kết hợp cả hai cơ chế này. Xu hướng hiện nay chủ yếu tập trung vào Sleeve và RYGB.
Hầu hết các phẫu thuật này đều được thực hiện bằng phẫu thuật nội soi (laparoscopic) qua vài đường rạch nhỏ ở bụng, giúp giảm đau, giảm biến chứng và hồi phục nhanh hơn so với mổ mở. Thời gian nằm viện thường 2–3 ngày. Nguy cơ tử vong do phẫu thuật giảm cân ngày nay rất thấp (~0,1%, tương đương cắt túi mật), và tỷ lệ biến chứng nặng khoảng 4% – chấp nhận được so với lợi ích mang lại.
2.1. Phẫu thuật cắt bỏ dạ dày hình ống
Phẫu thuật cắt bỏ dạ dày hình ống (Sleeve gastrectomy) là phương pháp được thực hiện nhiều nhất hiện nay (chiếm ~60% các ca ở Mỹ). Bác sĩ sẽ cắt bỏ khoảng 75–80% dạ dày, chỉ để lại một ống nhỏ hình quả chuối nối thực quản với tá tràng.
Dung tích dạ dày giảm từ ~1,5 lít xuống còn ~150 ml, khiến bệnh nhân nhanh no hơn và ăn ít đi. Đồng thời phần đáy vị tiết hormone ghrelin (kích thích đói) bị cắt bỏ, giúp giảm cảm giác thèm ăn. Sleeve gastrectomy không làm thay đổi ruột non, nên về lý thuyết không gây kém hấp thu nhiều vi chất như phẫu thuật chuyển dòng. Kỹ thuật này tương đối đơn giản, thời gian mổ ngắn và ít biến chứng thiếu hụt dinh dưỡng về lâu dài, do đó rất phổ biến.
2.2. Phẫu thuật nối tắt dạ dày kiểu Roux-en-Y
Trong phẫu thuật nối tắt dạ dày kiểu Roux-en-Y (Roux-en-Y Gastric Bypass – RYGB), bác sĩ sẽ tạo một túi dạ dày nhỏ ~30 ml từ phần trên dạ dày, sau đó nối trực tiếp túi này với đoạn ruột non ở giữa (bỏ qua phần tá tràng và hỗng tràng đầu). Thức ăn theo đường mới sẽ “bypass” (đi vòng qua) phần lớn dạ dày và đoạn đầu ruột non, vừa hạn chế lượng ăn (do túi dạ dày nhỏ) vừa giảm hấp thu (do rút ngắn chiều dài ruột).
RYGB cho hiệu quả giảm cân rất tốt (thường giảm 60–80% cân nặng dư thừa trong ~1–2 năm) và còn có tác dụng cải thiện đường huyết nhanh chóng do thay đổi tín hiệu hormone ruột – vì thế nó còn được gọi là phẫu thuật “chuyển hóa” cho bệnh nhân tiểu đường type 2. Nhược điểm là kỹ thuật phức tạp hơn, có nguy cơ thiếu vi chất (sắt, vitamin B12, canxi) do cắt đoạn ruột, và có thể xảy ra hội chứng “dumping” (buồn nôn, đỏ bừng mặt, đau bụng sau ăn đồ ngọt do thức ăn vào ruột quá nhanh).
3. Phẫu thuật tạo hình thành bụng
3.1. Vai trò của phẫu thuật tạo hình thành bụng trong điều trị giảm cân
Phẫu thuật tạo hình thành bụng là giải pháp tối ưu để hoàn thiện vóc dáng cho người đã giảm cân nhiều, giúp loại bỏ da mỡ thừa xấu xí và cải thiện chất lượng sống. Đây là một phần quan trọng trong quá trình điều trị toàn diện cho bệnh nhân béo phì sau giảm cân.
Sau khi giảm cân nhiều (đặc biệt là giảm hàng chục kg như sau phẫu thuật nối tắt dạ dày), một vấn đề thường gặp là da và mô mềm bị chùng nhão, chảy xệ, nhất là vùng bụng, ngực, đùi, cánh tay. Phẫu thuật tạo hình thành bụng (abdominoplasty) là phẫu thuật thẩm mỹ nhằm loại bỏ da và mỡ thừa vùng bụng, đồng thời có thể tái tạo lại thành bụng (khâu phục hồi cơ thành bụng bị giãn tách). Kết quả là bụng trở nên phẳng hơn, gọn gàng săn chắc hơn. Phẫu thuật này thường được biết đến với tên thông dụng là “tummy tuck”.
3.2. Đối tượng phẫu thuật tạo hình thành bụng
Người đã giảm cân đáng kể và duy trì ổn định (ít nhất 6 tháng – 1 năm) nhưng còn dư da chùng và mỡ dưới da vùng bụng. Phụ nữ sau nhiều lần sinh nở cũng có thể có cơ bụng giãn sa và da thừa, được hưởng lợi từ abdominoplasty. Lưu ý bệnh nhân nên gần với mục tiêu cân nặng lý tưởng (BMI < khoảng 30) trước khi phẫu thuật tạo hình, vì nếu còn quá thừa cân thì nguy cơ biến chứng cao và kết quả thẩm mỹ không tối ưu.
3.3. Phương pháp phẫu thuật tạo hình thành bụng
Bác sĩ sẽ rạch một đường dài phía trên xương mu (có thể kéo ngang hông này sang hông kia, nhưng thường giấu được trong đường bikini). Da và mỡ dưới da vùng bụng dưới rốn được tách khỏi lớp cơ, kéo xuống và cắt bỏ phần thừa. Nếu cần, cơ thẳng bụng bị tách (thường gặp sau mang thai) sẽ được khâu tái tạo lại. Da vùng trên rốn được kéo căng xuống dưới và khâu lại với bờ dưới, tạo hình rốn mới. Có nhiều biến thể kỹ thuật (như mini-abdominoplasty – mổ nhỏ hơn, fleur-de-lis abdominoplasty – cắt da hình chữ T cho bệnh nhân da dư rất nhiều). Đôi khi abdominoplasty kết hợp luôn hút mỡ vùng bụng eo để đạt đường cong đẹp hơn (gọi là lipo-abdominoplasty).
Lợi ích: Phẫu thuật tạo hình bụng giúp loại bỏ triệt để làn da nhăn chùng và lớp mỡ thừa cứng đầu vùng bụng dưới, tái tạo vòng eo thon gọn. Sau mổ, bệnh nhân thường cải thiện rõ rệt về thẩm mỹ lẫn chức năng: bụng nhẹ nhõm hơn, dễ vận động thể thao hơn, không còn bị viêm nhiễm da vùng nếp gấp. Nghiên cứu cho thấy tạo hình thành bụng sau giảm cân lớn giúp tăng cường chất lượng cuộc sống, sự tự tin và hài lòng về hình thể trên 90% bệnh nhân. Về lâu dài, có bằng chứng rằng những người làm phẫu thuật loại bỏ da thừa có xu hướng duy trì cân nặng ổn định hơn, ít tăng cân lại hơn. Điều này có thể do họ dễ vận động hơn và tâm lý hài lòng thúc đẩy lối sống lành mạnh.
Tạo hình thành bụng sau giảm cân được nhiều bác sĩ coi là một phần của quá trình điều trị phục hồi chức năng cho bệnh nhân béo phì (tính chất “tái tạo” hơn là chỉ thẩm mỹ đơn thuần). Nó giúp giải quyết các “di chứng” của béo phì như thoát vị thành bụng, cơ thành bụng yếu, da thừa lỏng lẻo gây viêm da. Một nghiên cứu dài hạn cho thấy những bệnh nhân sau mổ giảm cân tiếp tục làm abdominoplasty đã duy trì cân nặng tốt hơn đáng kể so với nhóm không làm (sau 7 năm nhóm có tạo hình bụng chỉ tăng ~3.6% cân nặng so với +10.8% ở nhóm không làm).
Nguy cơ: Abdominoplasty là đại phẫu, thời gian mổ 2–5 giờ, gây mê toàn thân. Biến chứng có thể gặp gồm chảy máu, tụ dịch (seroma), nhiễm trùng, chậm liền vết thương, hoặc hình thành sẹo xấu. Ở bệnh nhân đã giảm cân lớn, do mô dưới da ít, nguy cơ biến chứng (nhất là tụ dịch, hoại tử da) có tăng hơn so với abdominoplasty thông thường. Do đó bác sĩ thường đặt dẫn lưu và yêu cầu mang áo gen bụng 4–6 tuần sau mổ để giảm tụ dịch, và hướng dẫn bệnh nhân dinh dưỡng đầy đủ để mau lành. Đa số bệnh nhân hồi phục trong ~2 tuần đủ để sinh hoạt nhẹ nhàng, nhưng cần ~6–8 tuần để trở lại vận động mạnh. Sẹo đường mổ thường mờ dần sau 1–2 năm. Khi cân nhắc phẫu thuật, bệnh nhân nên được thông tin đầy đủ về sẹo, thời gian hồi phục và cân bằng giữa lợi ích thẩm mỹ – nguy cơ.
4. Phẫu thuật hút mỡ
Hút mỡ không phải là phương pháp điều trị giảm cân, không điều trị được béo phì. Nó chỉ có tác dụng tạo hình thẩm mỹ. Hút mỡ thường được áp dụng cho những vùng tích mỡ khó giảm bằng ăn kiêng tập luyện (như mỡ bụng dưới, mỡ đùi, mỡ hông, cằm nọng). Lượng cân nặng giảm đi sau hút mỡ thường không đáng kể (chủ yếu do lấy ra vài lít mỡ), và hút mỡ không cải thiện các vấn đề chuyển hóa liên quan đến béo phì (như đường huyết, mỡ máu) bởi vì các mỡ nội tạng hay mỡ toàn thân không được động tới. Các chuyên gia khuyến cáo hút mỡ chỉ phù hợp cho người cân nặng gần mức bình thường hoặc thừa cân nhẹ, có vùng mỡ cứng đầu cần loại bỏ, chứ không dành cho người béo phì. Thậm chí ở bệnh nhân béo phì, hút mỡ nhiều còn tiềm ẩn rủi ro cao. Tuy không phải phương pháp giảm cân y khoa, nhưng hút mỡ được đề cập ở đây vì thường bị hiểu lầm là phương pháp điều trị giảm cân.
Trong hút mỡ, bác sĩ sẽ đưa ống hút nhỏ qua một vết rạch và dùng lực hút chân không để hút ra các tế bào mỡ dưới da. Kỹ thuật hiện đại có nhiều hỗ trợ như hút mỡ rung (PAL), hút mỡ siêu âm (UAL), hút mỡ laser... với các nguyên tắc chung không đổi. Giới hạn an toàn thường được khuyến cáo là ≤ 5 lít mỡ hút ra trong một lần để tránh biến chứng. Hút mỡ khối lượng lớn hơn (large-volume liposuction) có thể gây mất máu, dịch, rối loạn điện giải, nguy hiểm nếu không kiểm soát tốt. Một biến chứng hiếm nhưng rất nghiêm trọng là thuyên tắc mỡ – mỡ đi vào tuần hoàn gây tắc mạch phổi hoặc não, có thể tử vong.
Hút mỡ cũng không ngăn được tăng cân trở lại nếu bệnh nhân tiếp tục ăn dư thừa năng lượng. Các tế bào mỡ tại vùng đã hút sẽ không mọc lại, nhưng mỡ có thể tích tụ ở những vùng khác trên cơ thể, thậm chí nguy hiểm hơn (ví dụ tăng mỡ nội tạng) nếu sau hút bệnh nhân tăng cân. Do đó, sau hút mỡ vẫn cần duy trì chế độ ăn tập hợp lý để giữ vóc dáng.
Điểm cộng của hút mỡ là có thể tạo hình các đường cong cơ thể khá nhanh chóng – ví dụ sau hút mỡ bụng, vòng eo sẽ thon gọn rõ rệt. Thủ thuật này cũng có thể kết hợp với các phẫu thuật tạo hình khác (như abdominoplasty – tạo hình thành bụng) để cho kết quả thẩm mỹ tối ưu. Hút mỡ hiện nay an toàn nếu được thực hiện bởi phẫu thuật viên giàu kinh nghiệm, tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn và giới hạn an toàn. Tỷ lệ biến chứng thấp, thường chỉ là bầm tím, tê bì hoặc lồi lõm da nhẹ. Các biến chứng nặng (chảy máu, nhiễm trùng, thuyên tắc) hiếm gặp và thường do làm quá giới hạn hoặc sai kỹ thuật.
5. Kết luật Phẫu thuật giảm cân
Phẫu thuật giảm cân có chỉ định nghiêm ngặt. Nếu đáp ứng tiêu chuẩn, phẫu thuật giảm cân được xem là phương án điều trị hiệu quả nhất cho béo phì bệnh lý, giúp giảm cân nhiều và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cũng như bệnh kèm theo. Sự kết hợp giữa phẫu thuật giảm cân (để giảm trọng lượng) và phẫu thuật tạo hình (để chỉnh sửa thẩm mỹ) mang lại kết quả biến đổi cuộc sống cho người bệnh: họ không chỉ khỏe hơn mà còn tự tin hơn hẳn với cơ thể mới của mình.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh béo phì - Bộ Y Tế
2. Sadeghi, Payam et al. “Post-Bariatric Plastic Surgery: Abdominoplasty, the State of the Art in Body Contouring.” Journal of clinical medicine vol. 11,15 4315. 25 Jul. 2022
3. Balagué N, Combescure C, Huber O, Pittet-Cuénod B, Modarressi A. Plastic surgery improves long-term weight control after bariatric surgery. Plast Reconstr Surg. 2013 Oct;132(4):826-833
Nội dung bài viết được tổng hợp và chia sẻ bởi TS. BS. Nguyễn Thị Kiều Thơ - Ths. BS. Nguyễn Đức Vượng. Mong bài viết này hữu ích với các bạn. Cảm ơn các bạn vì đã dành thời gian cho những bài viết của Thẩm mỹ Miracle.


